Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáng hạ


(từ cũ, nghĩa cũ) venir par condescendance
Ngài đã giáng hạ đến tệ xá
vous êtes venu par condescendance à mon humble demeure
fondre sur; s'abattre avec violence sur
Tôi mà có nói dối ai thá»i trá»i giáng hạ cây khoai giữa đồng
si je mentais à quelqu'un, le ciel fondrait sur la patate au milieu de champ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.